Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 1.5HP – 12.300 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 1.15 kW/h |
Nhãn năng lượng | Hệ số tiết kiệm năng lượng 5.22 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter |
Khả năng lọc không khí |
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lọc bụi PM 2.5-làn gió êm dịu |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Jet Cool |
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh | Dài 79.9 cm – Cao 30.7 cm – Dày 23.5 cm – Nặng 10.2 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng | Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm – Nặng 19.6 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 7m |
Dòng điện vào | Dàn nóng hoặc dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Xuất xứ & bảo hành | |
Hãng sản xuất | LG (Thương Hiệu: Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (Máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2025 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.